• Khai cục
    • Lý thuyết/Sách/Cạm bẫy
    • Trung pháo
      • Thuận pháo
      • Nghịch pháo
      • Phản cung mã
        • Ngũ bát pháo VS Phản cung mã
        • Ngũ lục pháo VS Phản cung mã
        • Ngũ thất pháo VS Phản cung mã
        • Các biến khác
      • Bình phong mã
        • Trung pháo VS Bình phong mã Lưỡng đầu xà
        • Pháo đầu tuần hà xa VS Bình phong mã
        • Pháo đầu hoành xa VS Bình phong mã
        • Trung pháo -phi pháo cuộc VS Bình phong mã
        • Ngũ lục pháo VS Bình phong mã
        • Ngũ thất pháo VS Bình phong mã
        • Ngũ bát pháo VS Bình phong mã
        • Trung pháo-Tuần hà pháo VS Bình phong mã
        • Pháo đầu VS Song pháo quá hà
        • Pháo đầu VS Bình phong mã (Bình pháo đổi xa)
        • Pháo đầu VS Bình phong mã (Tả mã bàn hà)
        • Các biến khác
      • Bán đồ nghịch pháo
      • Pháo đầu VS Tam bộ hổ
      • Pháo đầu VS Đơn đề mã
      • Pháo đầu VS Quy bối pháo
      • Pháo đầu VS Điệp pháo
      • Pháo đầu VS những khai cuộc bất thường
    • Khởi sĩ cục
    • Phi tượng cục
    • Khởi mã cục
    • Tiên nhân chỉ lộ
      • Tốt biên
      • Tốt 3 & 7
    • Quá cung pháo
    • Sĩ giác pháo
    • Kim câu pháo/Liễm pháo
    • Khởi pháo khác
  • Giải đấu
  • Ván đấu
    • Tạo ván đấu
    • Tìm hình cờ
    • Tàn cục
    • Sát cục
    • Cờ chấp
  • Kỳ thủ
  • Liên hệ
    • Hướng dẫn sử dụng
Tất cả Có thắng/bại Hòa Tiên thắng Hậu thắng
41.
YinPei
hòa
YangHao
2013 1st ChongQing XueFu Cup Xiangqi Tournament Junior
42.
Từ Thiên Hồng
hòa
Trương Hiểu Bình
2005 DELSON GOLF CUP China National Xiangqi League
43.
Shi SiXuan
hòa
Guo RuiXia
2005 China Xiangqi Team Tournament Woman's Group
44.
Nhiếp Thiết Văn
hòa
Kim Tùng
2005 DELSON GOLF CUP China National Xiangqi League
45.
Thái Phúc Như
hòa
Zhang Run
The 1985 China Team Tournament Men's Group
46.
Trương Quốc Phụng
hòa
Gang QiuYing
China Individual Tournament Women's Group
47.
JENNIFER LI
hòa
Chen ZhiMei
2007 10th World Xiangqi Championship Women's Division
48.
ANGUS MAC GREGOR
hòa
Chandra BOSE
2007 10th World Xiangqi Championship Men's Division
49.
Dương Quan Lân
hòa
Dong WenYuan
Neoteric Famous Games
50.
Kim Ba
hòa
Trương Hiểu Bình
2009 CaiLunZhuHai Cup XiangQi Elite Tournament
51.
Vương Bân
hòa
Trần Phú Kiệt
2009 HuaXuan Cup China National Xiangqi League
52.
Triệu Dần
hòa
Guo RuiXia
1st National Mind Sports Games XiangQi Professional Team Women
53.
Từ Thiên Hồng
hòa
Kim Tùng
1st National Mind Sports Games XiangQi Professional Team Men
54.
WangYiPeng
hòa
Wang DeLong
2010 ShangHai Sports Games XiangQi Championships Men
55.
Tôn Hạo Vũ
hòa
Tào Nham Lỗi
2011 HuNan ZhuHui Cup XiangQi Master Invitational Tournament
56.
Chu Công Sĩ
hòa
Zhao Li
Cờ tướng cá nhân Nam Trung Quốc năm 2011
57.
YangJia
hòa
ZhaoZhuoYa
2011 2nd National Mind Sports Games XiangQi University Dabbler Mix Team
58.
Lữ Khâm
hòa
Trần Phú Kiệt
2011 2nd National Mind Sports Games XiangQi Professional Individual Men Rapid
59.
Tôn Dật Dương
hòa
SaShiYang
2012 5th JiangSu XiangQi QiWang Tournament
60.
ZhangChunYan
hòa
Lục Hoành Vĩ
2012 1st YongChuan,CongQing LuDaoCup Xiangqi Open
« 1234 »
© 2015 Kydao.net